🌟 교통 법규 (交通法規)

1. 사람이나 차가 길을 오갈 때 지켜야 할 법과 규칙.

1. LUẬT GIAO THÔNG: Luật lệ và quy tắc mà người và xe cộ phải chấp hành khi đi lại trên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 법규 위반.
    Violation of traffic regulations.
  • Google translate 교통 법규 위반자.
    Traffic law violators.
  • Google translate 교통 법규를 어기다.
    Breach traffic regulations.
  • Google translate 교통 법규를 위반하다.
    Violates traffic regulations.
  • Google translate 교통 법규를 준수하다.
    Observe traffic regulations.
  • Google translate 교통 법규를 지키다.
    Observe traffic regulations.
  • Google translate 여기에서 좌회전을 하는 것은 교통 법규를 위반하는 것이다.
    Turning left here is a violation of traffic regulations.
  • Google translate 승규는 십 년 동안 교통 법규를 어긴 적이 한 번도 없는 모범 운전자이다.
    Seung-gyu is a model driver who has never violated traffic regulations in ten years.
  • Google translate 민준이는 운전을 굉장히 험하게 하는 것 같아.
    Minjun seems to drive very hard.
    Google translate 응. 교통 법규를 지키지 않는 일이 다반사야.
    Yeah. it's common not to obey traffic regulations.

교통 법규: traffic rules,こうつうほうき【交通法規】,code de la route,código de tránsito,قوانين السير,замын хөдөлгөөний дүрэм,luật giao thông,กฎจราจร, ระเบียบจราจร,peraturan lalu-lintas,правила дорожного движения; дорожное законодательство,交通法规,


🗣️ 교통 법규 (交通法規) @ Giải nghĩa

🗣️ 교통 법규 (交通法規) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)