🌟 교통 법규 (交通法規)
🗣️ 교통 법규 (交通法規) @ Giải nghĩa
- 교통순경 (交通巡警) : 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
- 교통경찰 (交通警察) : 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
🗣️ 교통 법규 (交通法規) @ Ví dụ cụ thể
- 올해부터 교통 법규 위반에 대한 벌칙을 강화한대. [벌칙 (罰則)]
- 고속 도로에서 대형 교통사고가 잇따르자 경찰은 교통 법규 위반을 단속하는 순찰차들을 총동원했다. [순찰차 (巡察車)]
- 경찰은 교통 법규를 위반한 운전자에게 벌금을 부과하였다. [법규]
- 그는 교통 법규 단속에 걸린 뒤 경찰차의 추적을 따돌리려다 큰 사고를 내고 말았다. [추적 (追跡)]
- 요즘에는 교통 법규 위반에 대한 단속이 잘 이루어지지 않는 것 같아요. [단속되다 (團束되다)]
- 교통 법규 준수. [준수 (遵守)]
- 교통 법규 준수는 안전한 도로 이용을 위해서 필수적인 것이다. [준수 (遵守)]
🌷 ㄱㅌㅂㄱ: Initial sound 교통 법규
-
ㄱㅌㅂㄱ (
교통 법규
)
: 사람이나 차가 길을 오갈 때 지켜야 할 법과 규칙.
None
🌏 LUẬT GIAO THÔNG: Luật lệ và quy tắc mà người và xe cộ phải chấp hành khi đi lại trên đường.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)